Từ điển Việt Anh "nhà Kho" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nhà kho" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhà kho

nhà kho
  • Warehoouse, storehouse
godown
grange
magazine
shed
  • nhà kho bến tàu: quay shed
  • nhà kho chứa đầu tàu: locomotive shed
  • nhà kho dọc: longitudinal shed
  • nhà kho nổi: floating shed
  • nhà kho nông nghiệp: agricultural shed
  • nhà kho quay: turning shed
  • nhà kho tròn: circular shed
  • storage
    storage building
    storage shed
    store
    store building
    store house
    warehouse
  • nhà kho chứa hàng: warehouse
  • nhà kho chứa hàng: goods warehouse
  • warehouse building
    khu nhà kho được làm lạnh
    refrigerated depot section
    lối đi trong nhà kho
    aisle way
    nhà kho chứa hàng
    freight house
    nhà kho có mái che
    shed, deport, storehouse
    tòa nhà kho lạnh
    cold-storage building
    tòa nhà kho lạnh
    refrigeration building
    annex storage annex
    back room
    depository
    stock room
    storage facilities
    storage room
    store
    storehouse
    storeroom
    Storeroom (Store-room)
    chái nhà kho
    loft
    người làm việc ở nhà kho
    yardman
    nhà kho tự động
    automated storage facility
    tòa nhà kho lạnh
    cold storage building
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    nhà kho

    nd. Nhà chuyên dùng làm kho.

    Từ khóa » Kho Tiếng Anh Là Gì