Từ điển Việt Anh "nhanh Nhẹn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nhanh nhẹn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nhanh nhẹn
nhanh nhẹn- adj
- agile; nimble
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nhanh nhẹn
- tt, trgt Rất hoạt bát, nhẹ nhàng và mau chóng: Ai cũng khen chị ấy là người nhanh nhẹn.
nt. Nhanh trong mọi cử chỉ động tác. Tác phong nhanh nhẹn. Có tuổi nhưng vẫn còn nhanh nhẹn.Từ khóa » Nhanh Nhẹn Trong Tiếng Anh Là
-
NHANH NHẸN - Translation In English
-
NHANH NHẸN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhanh Nhẹn Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Từ Nhanh ...
-
Nhanh Nhẹn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nhanh Nhẹn Tiếng Anh Là Gì? Những Loại Từ Xoay Quanh Nhanh Nhẹn
-
Nhanh Nhẹn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhanh Nhẹn Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Từ Nhanh Nhẹn Tiếng Anh
-
'nhanh Nhẹn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nhanh Nhẹn Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Từ Nhanh Nhẹn ...
-
Nhanh Nhẹn Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Từ ... - Educationuk
-
MỘT NHANH NHẸN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỂ NHANH NHẸN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nhanh Nhẹn Tiếng Anh Là Gì
-
Nhanh Nhẹn Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe