Từ điển Việt Anh "nhi đồng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nhi đồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nhi đồng
nhi đồng- noun
- young child
nhi đồng
- dt (H. nhi: trẻ em; đồng: con trẻ) Trẻ em: Giáo dục nhi đồng là một khoa học (HCM).
hd. Trẻ em dưới mười tuổi. Giáo dục nhi đồng.Từ khóa » Nhi đồng Tiếng Anh Là Gì
-
→ Nhi đồng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nhi đồng In English - Glosbe Dictionary
-
Nhi đồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nhi đồng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"nhi đồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bệnh Viện Nhi đồng Tiếng Anh Là Gì
-
Bệnh Viện Nhi đồng Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
-
Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 (TPHCM) | Giấy Phép Lao động - PNVT
-
Gợi ý Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Trong Công Tác Đội - Hội Thi Chỉ Huy ...
-
Bệnh Viện Nhi Đồng 1 Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ
-
Học Sinh Tiểu Học Thể Hiện Kỹ Năng Tiếng Anh ấn Tượng - VietNamNet