Từ điển Việt Anh "noãn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"noãn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm noãn
noãn- (sinh vật) Ovule
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh noãn
bộ phận của cơ quan sinh dục cái ở thực vật có hạt. N có nhân chứa túi phôi, bọc trong vỏ. Sau khi thụ tinh, N phát triển thành hạt. Ở thực vật hạt kín, N nằm trong bầu và có thể quay theo các hướng khác nhau: thẳng (N của cây nghể), đảo, có khi nằm ngang (N của cây thục quỳ). Số N trong bầu thay đổi từ một đến hàng nghìn ở các loài khác nhau. Ở thực vật hạt trần, N thường lớn và không nằm trong bầu.
- d. Bộ phận ở thực vật bậc cao, về sau biến thành hạt.
nd. Bộ phận hình trứng trong bầu nhụy hoa, về sau phát triển thành hạt.là tế bào trứng.
Nguồn: 75/2006/QH11
Từ khóa » Noãn Tiếng Anh
-
→ Noãn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NOÃN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NOÃN BÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Noãn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Noãn Bằng Tiếng Anh
-
'noãn Sào' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
NOÃN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'noãn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"noãn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chọc Hút Noãn | Vinmec
-
Thể Cực – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rối Loạn Chức Năng Phóng Noãn - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia