Từ điển Việt Anh "nơi ở" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nơi ở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nơi ở
Lĩnh vực: xây dựng |
above |
residence |
|
accommodation unit |
habitat |
|
|
|
|
|
nơi ở
x. Nơi cư trú.
Từ khóa » Nơi ở Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NƠI Ở - Translation In English
-
NƠI Ở - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nơi ở Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Nơi ở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nơi ở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Nơi Cư Trú" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nơi ở Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẾN NƠI Ở MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ở NƠI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Hiểu Tường Tận Về Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn Trong Tiếng Anh - GOGA
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh ấn Tượng - Yola
-
Giới Thiệu Quê Hương Và Nơi Sinh Sống Bằng Tiếng Anh Siêu ...