Từ điển Việt Anh "nước đường" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nước đường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nước đường

syrup
máy tưới nước đường đi
road sprinkler
mạng lưới thoát nước đường phố
street sewerage system
nước đường ống
tap water
nước đường ống
town water
rãnh thoát nước đường bộ
highway ditch
xe tưới nước đường phố
street sprinkler
sugar juice
syrup
Negut (rượu vang thêm nước đường nóng)
Negus
nước đường mía ép
mill juice
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đường Trong Tiếng Anh Là Gì