Từ điển Việt Anh "nước Mưa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nước mưa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nước mưa
atmospheric water |
filtered water |
precipitated water |
rain-water |
surface water |
waste water |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Hệ Thống Thoát Nước Mưa Tiếng Anh Là Gì
-
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hệ Thống Thoát Nước Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
Hệ Thống Thoát Nước (Drainage System) Là Gì? - VietnamBiz
-
Hệ Thống Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Ống Thoát Nước Mưa Tiếng Anh Là Gì? Cách để Chọn Kích Thước Phù ...
-
Hệ Thống Thoát Nước Tiếng Anh
-
Cấp Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Cho Ngành Xử Lí ...
-
Hệ Thống Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Cho Ngành Xử ...
-
Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước - Asico
-
Cấp Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Cho Ngành Xử Lí Nước Thải
-
Hệ Thống Cấp Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Cho Ngành ...
-
Hệ Thống Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Hệ Thống Thoát Nước Mưa Tiếng Anh Là Gì - MEKONG PLASTIC
-
Hệ Thống Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì