Từ điển Việt Anh "phá Bĩnh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"phá bĩnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phá bĩnh
phá bĩnh- verb
- to behave as a killjoy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phá bĩnh
- Cg. Phá hoẵng.Quấy rối, làm tan một cuộc vui : Nước cờ đang hay thì có kẻ vào phá bĩnh.
nđg.x.Phá đám.Từ khóa » Kẻ Phá Bĩnh Tiếng Anh
-
Phá Bĩnh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Kẻ Phá Bĩnh Tiếng Anh Là Gì | WILLINGO
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phá Bĩnh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
KẺ PHÁ ĐÁM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁ BĨNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KẺ PHÁ HOẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ : Phá Bĩnh | Vietnamese Translation
-
Definition Of Phá Bỉnh? - Vietnamese - English Dictionary
-
Netflix - Kẻ Phá Bĩnh Trong Làng Làm Phim
-
Kẻ Phá Bĩnh Croatia - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại
-
PHÁ LUẬT - Translation In English
-
Từ Phá Bĩnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Khốn đốn Với Kẻ "phá Bĩnh” Nơi Công Sở-Bạn Trẻ - Cuộc Sống - 24H
-
Đối Phó Với 7 “kẻ Phá Bĩnh” Nơi Công Sở | Talent Community