Từ điển Việt Anh "pha Lê" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"pha lê" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm pha lê
pha lê- noun
- crystal, glass
- đồ pha lê: glass-ware
- crystal, glass
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
| Giải thích VN: Một loại thủy tinh sạch có chứa chì có khả năng làm tăng sự rực rỡ, độ bền, và độ trong suốt. |
| Giải thích EN: A clear glass containing lead, which increases its brilliancy, strength, and clarity. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh pha lê
(tiếng Hi Lạp: krystallos - tinh thể), một dạng đặc biệt của thuỷ tinh, trong thành phần có chứa một lượng lớn chì oxit (hoặc bari oxit).
- pha-lê dt (do chữ Hán pha li) Thứ thuỷ tinh trong suốt nặng hơn thuỷ tinh thường: Vòm trời cao trong vắt như một bầu pha-lê (NgTuân).
nd. Thủy tinh trong suốt. Cốc pha lê.Từ khóa » Pha Lê Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Pha Lê - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
PHA LÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Pha Lê Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Pha Lê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHA LÊ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "pha Lê Dịch" - Là Gì?
-
PHA LÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Pha Lê Bằng Tiếng Anh
-
Pha Lê Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Quả Cầu Pha Lê (TIẾNG VIỆT) - The Crystal Ball (TIẾNG ANH)
-
Pha Lê Là Gì? Ý Nghĩa Của Pha Lê Trong Tình Yêu, Phong Thủy
-
"ống Pha Lê (đường ống Trong Pha Lê Dịch Của Mắt)" Tiếng Anh Là Gì?