Từ điển Việt Anh "phản Hồi âm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phản hồi âm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phản hồi âm

negative feedback
phòng phản hồi âm
reverberation room
sự phản hồi âm thanh
acoustic feedback
thời gian phản hồi âm
reverberation time
trường phản hồi âm
reverberant field
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Phản Hồi Tiêu Cực Tiếng Anh Là Gì