Từ điển Việt Anh "phản Hồi âm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"phản hồi âm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
phản hồi âm
negative feedback |
|
|
|
|
Từ khóa » Phản Hồi Tiêu Cực Tiếng Anh Là Gì
-
PHẢN HỒI TIÊU CỰC HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NHỮNG PHẢN HỒI TIÊU CỰC CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
• Phản Hồi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Feedback | Glosbe
-
Phản Hồi Tiêu Cực – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phản Hồi Tiêu Cực (Negative Feedback) Trong đầu Tư Là Gì? Hành Vi ...
-
Phản Hồi Tiêu Cực (Negative Feedback) Trong đầu Tư Là Gì? - Happy Live
-
"phản Hồi Tích Cực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phản Hồi Bằng Tiếng Anh Mang Tính Xây Dựng Trong Công Việc
-
Phản Hồi Tiêu Cực Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop ...
-
Phản Hồi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
NFB định Nghĩa: Thông Tin Phản Hồi Tiêu Cực - Negative Feedback
-
Tại Sao Các Lãnh đạo Cảm Thấy Khó Khăn Khi đưa Ra Phản Hồi Tích Cực?
-
Feedback Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina