Từ điển Việt Anh "phần Mở Rộng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phần mở rộng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phần mở rộng

Lĩnh vực: toán & tin
add-on
extension
  • chuông phần mở rộng: extension bell
  • phần mở rộng dấu: sign extension
  • phần mở rộng đầu cuối: terminal extension
  • phần mở rộng điện thoại: telephone extension
  • phần mở rộng mã: code extension
  • phần mở rộng ngữ nghĩa: semantic extension
  • phần mở rộng nội bộ: internal extension
  • phần mở rộng ống thải: tail pipe extension
  • phần mở rộng tệp: file name extension
  • phần mở rộng tệp: file extension
  • phần mở rộng tên tệp: file extension
  • phần mở rộng tên tệp: file name extension
  • phần mở rộng bộ nhớ
    processor storage
    phần mở rộng bộ nhớ
    storage expansion
    phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
    pipeline section (between adjacent expansion joints)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Phần Mở Rộng Là Gì