Từ điển Việt Anh "phản Vệ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phản vệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phản vệ

Lĩnh vực: y học
anaphylaxis
  • phản vệ chủ động: active anaphylaxis
  • phản vệ gián tiếp: indirect anaphylaxis
  • phản vệ mắc phải: acquired anaphylaxis
  • phản vệ thụ động: passive anaphylaxis
  • độc tố phản vệ
    anaphylatoxin
    gây phản vệ
    anaphylactogen
    kháng phản vệ
    antianaphylaxis
    kháng thể phản vệ
    anaphylactic antibody
    phản vệ nguyên
    anaphylactogen
    phản vệ sinh
    antihyglenic
    phản vệ tố
    sensibilin
    phương pháp tiêm phòng phản vệ
    topophylaxis
    sốc phản vệ
    anaphylactoid shock
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    phản vệ

    phản ứng quá mẫn cấp tính xảy ra sau khi đưa (tiêm) một kháng nguyên vào một cơ thể sống trước kia đã từng được nhận kháng nguyên đó (bằng con đường qua da, tiêm, tiêu hoá). Sự kết hợp kháng nguyên với kháng thểđã giải phóng ào ạt những chất histamin và các chất dạng histamin gây nên các phản ứng rối loạn huyết động học toàn thân (khó thở, mạch nhanh, ngất xỉu, vv.) gọi là sốc phản vệ (phản ứng phản vệ), đôi khi nguy hiểm đến tính mạng nếu không cứu chữa kịp thời (vd. PV với penicillin).

    Từ khóa » Sốc Phản Vệ Tiếng Anh Là Gì