Từ điển Việt Anh "phẳng Lì" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"phẳng lì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phẳng lì
phẳng lì- adj
- smooth as glass
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phẳng lì
- Rất phẳng : Mặt bàn bào phẳng lì.
nt. Rất bằng phẳng. Mặt bàn phẳng lì.Từ khóa » Phẳng Lì Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phẳng Lì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phẳng Lì Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'phẳng Lì' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phẳng Lì' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Phẳng Lì Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
PHẲNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Phẳng Lì Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Khóa Học đấu Thầu
-
HOÀN TOÀN PHẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lì Tiếng Anh Là Gì
-
"Vô Duyên" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
BẰNG PHẲNG - Translation In English