Từ điển Việt Anh "pháo Hoa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"pháo hoa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

pháo hoa

pháo hoa
  • Fireworks
firework
  • sự bắn pháo hoa: firework display
  • sự trình diễn pháo hoa: firework display
  • biểu diễn pháo hoa
    fireworks display
    kỹ thuật pháo hoa
    pyrotechnics
    thuộc pháo hoa
    pyrotechnic
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    pháo hoa

    - Nh. Pháo bông.

    nd. Như Pháo bông.

    Từ khóa » Pháo Bông Dịch Qua Tiếng Anh