Từ điển Việt Anh "phí Bốc Xếp Lại (hàng Hóa)" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phí bốc xếp lại (hàng hóa)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phí bốc xếp lại (hàng hóa)

rehandling charge
phí chuyển cất lại, phí bốc xếp lại (hàng hóa)
rehandling change
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Phí Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì