Từ điển Việt Anh "phí Sinh Hoạt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phí sinh hoạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phí sinh hoạt

living expenses
  • phí sinh hoạt thêm: additional living expenses
  • chi phí sinh hoạt (chỉ vừa đủ sống)
    subsistence expenditure
    chi phí thừa (ngoài chi phí sinh hoạt tối thiểu)
    supernumerary expenditure
    trợ cấp phí sinh hoạt
    cost-of-living adjustment
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sinh Hoạt Phí Tiếng Anh Là Gì