Từ điển Việt Anh "phiếu ưu đãi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phiếu ưu đãi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phiếu ưu đãi

rebate coupon
cổ phiếu ưu đãi
adjustable preferred stock
cổ phiếu ưu đãi
debenture stock
cổ phiếu ưu đãi
preference shares
cổ phiếu ưu đãi
preferred stock
cổ phiếu ưu đãi
prior preferred stock
cổ phiếu ưu đãi
stock preferred
cổ phiếu ưu đãi có quyền tham dự
participating preferred stock
cổ phiếu ưu đãi có thể chuộc lại
redeemable preference share
cổ phiếu ưu đãi cộng dồn
cumulative preferred share
cổ phiếu ưu đãi dự hần
participating preference stock
cổ phiếu ưu đãi dự phần
participating preferred stock
cổ phiếu ưu đãi hạng nhất
first preference share
cổ phiếu ưu đãi không chuyển đổi
non convertible preferred stock
cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức)
non-cumulative preference share
cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức)
non-cumulative preference shares
cổ phiếu ưu đãi không dự phần
non-participating preferred stock
cổ phiếu ưu đãi không thể chuộc lại
irredeemable preference share
cổ phiếu ưu đãi không tích gộp
non-cumulative preference shares
cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh
adjustable-rate preferred stock
cổ phiếu ưu đãi tăng giá dần
stepped preference share
cổ phiếu ưu đãi vô thời hạn
perpetual preferred stock
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Phiếu ưu đãi Trong Tiếng Anh