Từ điển Việt Anh "phong Phú" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phong phú" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phong phú

phong phú
  • adj
    • rich, abudent, copious
      • đất đai phong phú: rich land
ample
exuberant
multifarious
productive
đô phong phú tương đối
relative abundance
độ phong phú
abundance
đường phong phú
diversity branch
kỹ thuật phong phú vị trí
site diversity techniques
sản sinh nhiều, phong phú
uberous
sư thu phong phú nhất quán
coherent diversity reception
sự phong phú
abundance
sự phong phú
diversity
sự phong phú cơ hội
richness of opportunity
sự phong phú về (nguồn) nước
water abundance
sự quá phong phú
overabundance
sự thu phong phú
diversity reception
sự thu phong phú đa dạng
multiple diversity reception
sự thu phong phú tần số
frequency diversity reception
sự thu phong phú trong thời gian
time division multiple access-TDMA
sự thu thiếu phong phú
non-diversity reception
tính phong phú
diversity
abundance
amplitude
glut
làm phong phú
ennoble
làm phong phú
enrich
làm phong phú việc làm
job enrichment
quá phong phú
surfeit
sự làm phong phú
ennoblement
sự làm phong phú
enrichment
sự làm phong phú việc làm
job enrichment
sự phong phú
opulence
sự quá phong phú
surfeit
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phong phú

- Dồi dào đầy đủ: ý kiến phong phú ; Sản vật phong phú.

ht. Nhiều, lắm màu vẻ. Tư tưởng phong phú.

Từ khóa » Tính Phong Phú Trong Tiếng Anh