Từ điển Việt Anh "quấn Dây" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"quấn dây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
quấn dây
sheath |
wind |
Lĩnh vực: điện |
winding |
Giải thích VN: Cuộn dây điện trong một máy điện hay bộ biến thế. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Cuộn Dây đồng Tiếng Anh Là Gì
-
CUỘN DÂY ĐỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CUỘN DÂY ĐỒNG ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
→ Cuộn Dây, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "cuộn Dây" Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dây đồng' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Top 14 Cuộn Dây Kích Từ Tiếng Anh Là Gì
-
BCW định Nghĩa: Dây đồng Trần - Bare Copper Wire
-
Cuộn Dây Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện - IELTS Vietop
-
Cuộn Dây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bôbin – Wikipedia Tiếng Việt
-
Stator – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Aroma