Từ điển Việt Anh "rãnh Khe" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"rãnh khe" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rãnh khe
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| Lĩnh vực: y học |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Khe Rãnh Tiếng Anh Là Gì
-
KHE RÃNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Khe/rãnh - Từ điển Việt - Anh
-
"rãnh, Khe Cắm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"khe Rãnh Trên Sườn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
RÃNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đường Rãnh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Rãnh - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
KHE HỞ - Translation In English
-
Cleavage | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Sulcus Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Cống Rãnh Bằng Tiếng Anh
-
Slotting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Khe Bụng – Wikipedia Tiếng Việt