Từ điển Việt Anh "rẻ Quạt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"rẻ quạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rẻ quạt

rẻ quạt
  • Hình rẻ quạt
    • En éventail
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rẻ quạt

x. Xạ can.

nt. Có hình các nan quạt xòe rộng ra. Các tia nắng rẻ quạt.

Từ khóa » Cây Rẻ Quạt Tiếng Anh Là Gì