Từ điển Việt Anh "sổ Cái Chi Tiết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sổ cái chi tiết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sổ cái chi tiết

special ledger
subsidiary ledger
  • sổ cái chi tiết tài sản: subsidiary ledger for property
  • sổ cái chi tiết nguyên liệu
    material ledger
    sổ cái chi tiết thu nhập phụ hàng năm
    subsidiary revenue ledger
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sổ Cái Chi Tiết Tiếng Anh Là Gì