Từ điển Việt Anh "sơ đồ Khối" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sơ đồ khối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sơ đồ khối

block diagram
Giải thích VN: Việc thể hiện bằng hình ảnh một hệ thống cơ hoặc điện bằng cách sử dụng những tam giác hoặc những hình học đơn giản khác để mô tả thành phần và các quá trình của hệ thống và sử dụng các đường để mô tả những bước của một quá trình hoặc dòng nguyên liệu, năng lượng, dữ liệu.
Giải thích EN: A pictorial representation of a mechanical or electronic system, using rectangles and other simple geometric shapes to represent components or processes of the system, and lines to signify steps in the process or flow of materials, energy, or data.
  • mô hình sơ đồ khối: block diagram model
  • sơ đồ khối được giản hóa: simplified block diagram
  • sơ đồ khối hệ thống: system block diagram
  • block schema
    block scheme
    flow diagram
  • sơ đồ khối algorit: algorithm flow diagram
  • kinematic diagram
    mimic diagram
    skeleton diagram
    bộ mô phỏng sơ đồ khối
    block-diagram simulator (blosim)
    bộ mô phỏng sơ đồ khối
    blosim (block-diagram simulator
    sơ đồ khối algorit
    algorithm flow chart
    sơ đồ khối hệ thống
    system flowchart
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    sơ đồ khối

    (A. flow chart), sơ đồ dùng các kí hiệu và các đường nối với nhau để diễn tả các quan hệ lôgic và trình tự thực hiện các phép toán của một chương trình máy tính.

    Từ khóa » Sơ đồ Khối Trong Tiếng Anh Là Gì