Từ điển Việt Anh "số Trung Bình" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"số trung bình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

số trung bình

average
  • phổ tần số trung bình: average frequency spectrum
  • sai số trung bình: average error
  • số trung bình nhân: geometric average
  • tần số trung bình: average frequency
  • tần số trung bình tắt dần: average fading frequency
  • trị số trung bình: average
  • trị số trung bình của tín hiệu: average value of a signal
  • trị số trung bình theo giây: one second average
  • mean
  • độ chính xác của số trung bình: accuracy of the mean
  • sai số trung bình: mean error
  • số trung bình của nhật ban: mean sunspot number
  • số trung bình lớp: class mean
  • tham số trung bình: mean parameter
  • tính trị số trung bình: to take mean
  • mean number
    median
    median value
    medium
  • đèn tần số trung bình: medium frequency tube
  • sự truyền tần số trung bình: medium frequency propagation
  • tấn số trung bình: medium frequency
  • tần số trung bình: medium frequency (MF)
  • tần số trung bình: medium frequency
  • băng tần số trung bình
    MF band
    số trung bình gia trọng
    weighted averages
    tần số trung bình
    MF (medium frequency)
    average
  • số trung bình động: moving average
  • số trung bình gần đúng: rough average
  • số trung bình hàng năm: yearly average
  • số trung bình ước chừng: rough average
  • tính lấy số trung bình: strike an average (to...)
  • tính lấy số trung bình: strike an average
  • tổng số trung bình: average sum
  • mean
  • phương pháp lấy số trung bình: mean method
  • số trung bình cộng: arithmetic mean
  • số trung bình cộng giản đơn: simple arithmetical mean
  • số trung bình mẫu hàng: sample mean
  • số trung bình nhân: mean proportional
  • các chỉ số và các số trung bình chứng khoán
    stock indexes and averages
    lấy số trung bình
    averaging
    lập số trung bình
    averaging
    số trung bình (thống kê)
    median
    số trung bình giả định
    assumed median
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    số trung bình

    - Số thương của một tổng chia cho số các số hạng của tổng ấy.

    nd.x.Số bình quân.

    Từ khóa » Tính Trung Bình Tiếng Anh Là Gì