Từ điển Việt Anh "song Hành" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"song hành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

song hành

song hành
  • verb
    • to go abreast
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

song hành

- đgt. Đi sóng đôi với nhau: Hai người cùng song hành trên đường phố Hai dãy núi song hành.

hdg. Đi ngang nhau, song song. Hai dãy núi song hành.

Từ khóa » Hàng Song Hành Là Gì