Từ điển Việt Anh "sự Bất ổn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự bất ổn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự bất ổn

unease
  • sự bất ổn (của thị trường chứng khoán): unease
  • sự bất ổn định (của mức cầu)
    instability (of demand)
    sự bất ổn định tiền tệ
    currency instability
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Từ Bất ổn Trong Tiếng Anh