Từ điển Việt Anh "sự Hóa Rắn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự hóa rắn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự hóa rắn

curing
hardening
induration
solidification
  • sự hóa rắn dẻo nóng (chất dẻo đặc biệt): thermoplastic solidification
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Hóa Rắn Là Gì