Từ điển Việt Anh "sự Nghiên Cứu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự nghiên cứu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự nghiên cứu

examination
exploration
investigation
  • sự nghiên cứu đất: soil investigation
  • sự nghiên cứu lý thuyết: theoretical investigation
  • sự nghiên cứu thực nghiệm: experimental investigation
  • preliminary investigation
    reconnaissance
  • sự nghiên cứu dòng sông: reconnaissance of river
  • sự nghiên cứu lưu vực: reconnaissance of basin
  • sự nghiên cứu thủy văn: hydrologic reconnaissance
  • research
  • sự nghiên cứu cơ bản: fundamental research
  • sự nghiên cứu địa nhiệt: geothermal research
  • sự nghiên cứu không gian: space research
  • sự nghiên cứu rừng: forestry research
  • sự nghiên cứu sản xuất: operational research
  • sự nghiên cứu tác nghiệp: operational research
  • study
  • sự nghiên cứu chuyển động: motion study
  • sự nghiên cứu điạ chất: geological study
  • sự nghiên cứu đô thị: urban study
  • sự nghiên cứu khả thi: feasibility study
  • sự nghiên cứu kiến trúc: architectural study
  • sự nghiên cứu kiểm tra: check study
  • sự nghiên cứu lý thuyết: theoretical study
  • sự nghiên cứu phương pháp: method study
  • sự nghiên cứu quản lý: management study
  • sự nghiên cứu sơ bộ: preliminary study
  • sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản: basic motion-time study
  • sự nghiên cứu thực nghiệm: experimental study
  • sự nghiên cứu thủy văn: hydrological study
  • sự nghiên cứu vi khuẩn: bacteriological study
  • survey
  • sự nghiên cứu lỗ khoan: bore hole survey
  • sự nghiên cứu môi trường: environmental survey
  • working out
    sự nghiên cứu chu trình theo thời gian
    chronocyclegraph
    sự nghiên cứu dòng Foucault
    eddy current inspection
    sự nghiên cứu giá cả
    cost estimating
    sự nghiên cứu hệ thống viễn thông
    planning of a telecommunication system
    sự nghiên cứu kết cấu thép
    design (in structural steel)
    sự nghiên cứu mẫu
    sample inquiry
    sự nghiên cứu mẫu
    sample test
    examination
  • sự nghiên cứu cảm quan: organoleptic examination
  • sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm: laboratory examination
  • sự nghiên cứu vi sinh vật: microorganism examination
  • pad sediment test
    research
  • sự nghiên cứu cải cách, cách tân: pioneer research
  • sự nghiên cứu cơ bản: fundamental research
  • sự nghiên cứu định lượng: quantitative research
  • sự nghiên cứu dư luận: audience research
  • sự nghiên cứu khoa học: scientific research
  • sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...): syndicated research
  • sự nghiên cứu phương pháp bán: research on sales methods
  • sự nghiên cứu sách lược bán hàng: research on sales policy
  • sự nghiên cứu tại bàn (về thị trường qua các tài liệu): desk research
  • sự nghiên cứu thị trường: market research
  • sự nghiên cứu thương mại: commercial research
  • sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp: industrial marketing research
  • sự nghiên cứu tiếp thị định tính: qualitative marketing research
  • sự nghiên cứu ứng dụng: applied research
  • study
  • sự nghiên cứu (bằng) kính hiển vi: microscopical study
  • sự nghiên cứu bằng phép đo độ nhớt: viscometric study
  • sự nghiên cứu cực phổ: polarographic study
  • sự nghiên cứu mẫu: sample study
  • sự nghiên cứu mẫu tiêu biểu: cross-sectional study
  • sự nghiên cứu màu: colorimetric study
  • sự nghiên cứu những sai biệt: gap study
  • sự nghiên cứu phương pháp: methods study
  • sự nghiên cứu sắc ký: chromatographic study
  • sự nghiên cứu sinh hóa: biochemical study
  • sự nghiên cứu so sánh: comparative study
  • sự nghiên cứu về nhu cầu: need study
  • sự nghiên cứu về thời gian và phương pháp: time and method study
  • sự nghiên cứu vi khuẩn: bacteriological study
  • test
  • sự nghiên cứu trong sản xuất: routine test
  • sự nghiên cứu vi khuẩn: bacteriological test
  • sự nghiên cứu vi khuẩn về sự tiệt trùng của thiết bị: swabbing test
  • sự nghiên cứu vi sinh vật: microbiological test
  • testing
    sự nghiên cứu thị trường qua bưu điện
    mail survey
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Nghiên Cứu Trong Tiếng Anh Là Gì