Từ điển Việt Anh "sự Sáp Nhập" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự sáp nhập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự sáp nhập

integration
sự sáp nhập (quảng cáo vào chương trình phát thanh ...)
cut-in
sự sáp nhập luật định
statutory merger
sự sáp nhập pháp định (theo luật của tiểu bang)
statutory merger
sự sáp nhập xí nghiệp
integrated of business
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sự Sáp Nhập Tiếng Anh Là Gì