Từ điển Việt Anh "sự Tập Trung Hóa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sự tập trung hóa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sự tập trung hóa
Lĩnh vực: xây dựng |
centralization |
Từ khóa » Sự Tập Trung Hóa Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Tập Trung Hóa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỰ TẬP TRUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẬP TRUNG HÓA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Sự Tập Trung Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
"Tập Trung" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "sự Tập Trung Hàng Hóa" - Là Gì?
-
SỰ TẬP TRUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TẬP TRUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Tập Trung Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Sự Tập Trung Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Tập Trung (CONCENTRATION) Là Gì ? Cách để Rèn Luyện Nâng ...
-
SỰ TẬP TRUNG - Translation In English
-
Sự Tập Trung Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tập Trung Thị Trường (Market Concentration) Là Gì? - VietnamBiz
-
Concentration Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Làm Thế Nào để Tăng Khả Năng Tập Trung? | Vinmec