Từ điển Việt Anh "sự Tổng Hợp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự tổng hợp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự tổng hợp

aggregation
sintering
synthesis
  • sự tổng hợp ảnh: image synthesis
  • sự tổng hợp âm thanh: audio synthesis
  • sự tổng hợp chương trình: program synthesis
  • sự tổng hợp cộng tính: additive synthesis
  • sự tổng hợp dạng sóng: waveform synthesis
  • sự tổng hợp hệ thống: network synthesis
  • sự tổng hợp hữu cơ: organic synthesis
  • sự tổng hợp mạng: network synthesis
  • sự tổng hợp nghệ thuật: synthesis of arts
  • sự tổng hợp qua lọc: filter synthesis
  • sự tổng hợp tần số: frequency synthesis
  • sự tổng hợp thời gian: time synthesis
  • sự tổng hợp tín hiệu: signal synthesis
  • sự tổng hợp tiếng nói: speech synthesis
  • sự tổng hợp trừ: subtractive synthesis
  • loại vitamin B rất quan trọng trong sự tổng hợp nucleic axit (azit nhân)
    folic acid
    một loại thuôc chống virus ngăn cản sự tổng hợp ADN
    acyclovir
    sự tổng hợp ảnh
    imaging
    sự tổng hợp địa chất
    geological complex
    sự tổng hợp hạt nhân
    nuclear fusion
    sự tổng hợp iôn nặng
    heavy ion fusion
    sự tổng hợp lại
    resynthesis
    sự tổng hợp lực
    composition of forces
    sự tổng hợp mao dẫn
    capillary fusion
    synthesis
  • sự tổng hợp hữu cơ: organic synthesis
  • sự tổng hợp tân cổ điển: neo-classical synthesis
  • sự tổng hợp hóa học
    chemosynthesis
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Tổng Hợp Trong Tiếng Anh