Từ điển Việt Anh "tách Lỏng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tách lỏng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tách lỏng

eliquate
eliquation
exudation
  • sự tách lỏng: exudation
  • exude
    sweat
    bình tách lỏng
    liquid pocket
    bình tách lỏng
    liquid separation vessel
    bình tách lỏng
    liquid separator
    bình tách lỏng
    liquid separator [separation vessel]
    bình tách lỏng
    surge drum
    bình tách lỏng
    surge tank
    bình tách lỏng amoniac
    ammonia liquid separator
    bình tách lỏng đặt đứng
    vertical suction trap
    bình tách lỏng nằm ngang
    horizontal suction trap
    bộ tách lỏng
    liquid leg
    bộ tách lỏng
    liquid separation vessel
    bộ tách lỏng
    liquid separator
    bộ tách lỏng phía hạ áp
    low-side liquid separator
    dầu tách lỏng parafin
    foots oil
    đĩa tách lỏng (parafin)
    sweetening tray
    sự tách lỏng
    segregation
    sự tách lỏng
    sweating
    tăng (bình) tách lỏng
    surge tank
    thùng tách lỏng
    surge tank
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bộ Tách Lỏng Là Gì