Từ điển Việt Anh "tâm đối Xứng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tâm đối xứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tâm đối xứng

center (of symmetry)
centre (of symmetry)
centre of symmetry
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tâm đối xứng

TĐX của một hình là một điểm O (có thể không thuộc hình đó) sao cho với mọi điểm M của hình đều tìm được điểm M' cũng của hình đó để O là trung điểm của đoạn MM'. Vd. tâm hình tròn, tâm vòng tròn, giao điểm hai đường chéo của hình bình hành... là những TĐX.

nd. Điểm qua đó tất cả các đỉnh của một hình đều là đối xứng từng đôi một với nhau.

Từ khóa » đối Xứng Tâm Trong Tiếng Anh Là Gì