Từ điển Việt Anh "tăng áp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tăng áp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tăng áp
| Giải thích VN: Là áp lực trong ống nạp nhiên liệu. |
| Giải thích VN: Điện áp từ thấp lên cao. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Bơm Tăng áp Tiếng Anh Là Gì
-
BƠM TĂNG ÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bơm Tăng áp - Từ điển Việt - Anh
-
"máy Bơm Tăng áp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loại Máy Bơm Trên Thị Trường
-
Từ điển Việt Anh "bơm Tăng áp" - Là Gì?
-
Booster Pump Là Gì, Nghĩa Của Từ Booster Pump | Từ điển Anh - Việt
-
Trạm Bơm Tăng áp Tiếng Anh Là Gì
-
Bơm Cao áp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Máy Bơm Nước" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cách Lắp Đặt Bình Tích Áp Tiếng Anh Là Gì, Lựa Chọn ... - Oimlya
-
Máy Bơm Tăng áp Là Gì Và Có Thực Sự Tốt Hay Không?
-
Máy Bơm Tăng Áp Điện Tử Là Gì ? Vì Sao Nên Dùng Dùng Có Tốt ...
-
Bộ Tăng áp động Cơ – Wikipedia Tiếng Việt
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Máy Bơm Nước Tiếng Anh Là Gì