Từ điển Việt Anh "tạo Khói" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tạo khói" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tạo khói

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
smoking
chất tạo khói
smoke agent
máy tạo khói
smoke generator
sự tạo khói
smoke formation
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Khói Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì