Từ điển Việt Anh "thanh Gia Cố" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thanh gia cố" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thanh gia cố
| Lĩnh vực: xây dựng |
| Giải thích VN: Một thành phần bằng thép cứng được dùng trong bê tông hay vữa để chống các lực bên ngoài hay ứng suất cắt. |
| Giải thích EN: A rigid steel member used in concrete or masonry to resist lateral forces or shear stresses. |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Thanh Gia Cố Tiếng Anh Là Gì
-
"thanh Gia Cố" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gia Cố Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GIA CỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gia Cố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ GIA CỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Gia Cố Bằng Tiếng Anh
-
GIA CỐ - Translation In English
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Gia Cố Tiếng Anh Là Gì
-
Gia Cố Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ