Từ điển Việt Anh "thanh Gỗ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thanh gỗ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thanh gỗ

Lĩnh vực: xây dựng
barling
pole
mặt thanh gỗ bào
marked face
mối nối các thanh gỗ
joining of timbers
thanh gỗ đệm
wood block filler
thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
board nailed to rafter end (to support eave)
thanh gỗ giằng
couplement
thanh gỗ hàng rào
fencing wood
thanh gỗ mỏng, dài
ribbon
thanh gỗ nối dài
lengthening structural timber
thanh gỗ trên vách ngăn
counterlath
thanh gỗ vồng
camber piece
thanh gỗ vuông
flitch
stick
thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, có nhiều kẽ hở)
crate
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thanh Gỗ Trong Tiếng Anh