Từ điển Việt Anh "thép Góc Không đều Cạnh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thép góc không đều cạnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thép góc không đều cạnh
Lĩnh vực: xây dựng |
unequal (leg) angle |
unequal angle (section) |
Từ khóa » Thép Góc Không đều Cạnh
-
Thép Góc Không đều Cạnh Và Kích Thước Thép Chữ L Tiêu Chuẩn
-
[PDF] BẢNG I.5 THÉP GÓC KHÔNG ĐỀU CẠNH
-
Tiêu Chuẩn & Báo Giá Thép Góc Không Đều Cạnh, Cập Nhật 24h
-
Bảng Tra Thép Góc Không đều Cạnh
-
Tiêu Chuẩn Việt Nam TCVN 1657:1993 Về Thép Góc Cạnh Không ...
-
Bảng Tra Quy Cách Thép Hình (U, I, V, H)
-
Thép Góc Chữ L | Bảng Tra Thép Góc Không đều Cạnh
-
Thép V đủ Kích Thước » V3, V4, V5 - V100, V175, V200
-
Bảng Tra Thép Góc Không đều Cạnh - Kiemvuongchimong
-
Tiêu Chuẩn Quốc Gia TCVN 7571-2:2019 Thép Hình Cán Nóng - Phần 2
-
THÉP GÓC L ( GÓC LỆCH)
-
Thép Hình Chữ L / Thép Hình L / Thép V Lệch - Thép Vạn Phúc
-
Trọng Lượng Thép Hình : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết