Từ điển Việt Anh "thị Trường Nước Ngoài" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thị trường nước ngoài" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thị trường nước ngoài

foreign market
  • giá công bố ở thị trường nước ngoài: quotation of a foreign market
  • nghiên cứu thị trường nước ngoài: foreign market study
  • bán hạ giá ra thị trường nước ngoài
    dump
    giá công bố ở thị trường nước ngoài
    quotation of the day
    giá thị trường nước ngoài
    rate in overseas markets
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Thị Trường Nước Ngoài Tiếng Anh Là Gì