Từ điển Việt Anh "thiết Bị Nhập Liệu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thiết bị nhập liệu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiết bị nhập liệu

Lĩnh vực: toán & tin
input device
Giải thích VN: Một thiết bị ngoại vi bất kỳ giúp bạn trong việc đưa dữ liệu vào máy tính, như bàn phím, con chuột, quả cầu đánh dấu, hệ thống cảm nhận âm thanh, bàn vẽ đồ họa hoặc modem.
input unit
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thiết Bị Nhập Dữ Liệu Là Gì