Từ điển Việt Anh "thịt Băm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thịt băm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thịt băm

ground meat
mincemeat
rolled (rib) roast
sausage meat
giăm bông từ thịt băm
minced roll
giò thịt băm
minced sausage
loại thịt băm nấu chín
rultespulse
máy phun muối khô (vào thịt băm bông)
dry cure injector
món giả thịt băm viên
mock cullet
món thịt băm
hash
sự thêm bơ vào thịt băm viên
cottage cheese dressing
thịt băm có lạc
walnut roll
thịt băm làm giò
sausage roll
thịt băm rán viên
sausage cake
thịt băm viên
chuck roll
thịt băm viên ăn tiệc
luncheon roll
thời gian nhồi thịt băm vào vỏ
extrusion come-up
thời gian nhồi thịt băm vào vỏ
stuffing come-up
xúc xích nhồi thịt băm
herringbone glazed sausage
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thịt Băm Trong Tiếng Anh