Từ điển Việt Anh "thợ điện" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thợ điện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thợ điện
thợ điện- noun
- electrician
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thợ điện
- d. Thợ lắp ráp, sửa chữa các thiết bị và dụng cụ điện.
nd. Thợ lắp ráp, sửa chữa các thiết bị và dụng cụ điện.Từ khóa » Thợ điện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thợ điện«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
THỢ ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thợ điện Tiếng Anh Là Gì? Kỹ Năng Cần Có Của Thợ điện Chuyên Nghiệp
-
Thợ điện Tiếng Anh Là Gì - HTTL
-
Thợ điện Tiếng Anh Là Gì? 7749 Từ Vựng Về Công Việc
-
THỢ ĐIỆN - Translation In English
-
THỢ ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thợ Sửa điện Tiếng Anh Là Gì ? Nhiệm Vụ Và Trách Nhiệm Của Thợ điện
-
Thợ điện Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Liên Quan
-
Thợ Điện Tiếng Anh Là Gì - 7749 Từ Vựng Về Công Việc
-
Thợ Sửa điện Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Thợ điện Là Gì?
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh