Từ điển Việt Anh "thô Tục" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thô tục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thô tục
thô tục- adj
- vulgar
| Lĩnh vực: xây dựng |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thô tục
- tt. Thô lỗ và tục tằn: chửi rủa thô tục ăn nói thô tục ăn uống thô tục.
ht. Thô bỉ, tục tằn. Lối đùa thô tục.Từ khóa » Thô Tục Là Gì Trong Tiếng Anh
-
THÔ TỤC - Translation In English
-
THÔ TỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thô Tục - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Thô Tục - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Thô Tục Bằng Tiếng Anh
-
THÔ TỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thô Tục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
60 Thành Ngữ Tiếng Anh Có Yếu Tố Nhạy Cảm, Thô Tục Trong ...
-
Lời Nói Thô Tục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Scurrilities Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bitch (từ Lóng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Từ Lóng Bậy Trong Tiếng Anh? - Hội Buôn Chuyện
-
Các Từ Kiêng Kị Và Từ Chửi Thề - Học Tiếng Anh