Từ điển Việt Anh "thu Nhập Bình Quân" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thu nhập bình quân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thu nhập bình quân

average earnings
average income
số thu nhập bình quân
average receipts
số thu nhập bình quân
average yield
thu nhập bình quân đầu người
average per capita income
thu nhập bình quân đầu người
per capita income
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thu Nhập Bình Quân đầu Người Tiếng Anh Là Gì