Từ điển Việt Anh "thư Thông Báo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thư thông báo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thư thông báo

advice
letter of advice
newsletter
circular letter
letter of advice
notification
thư thông báo hết hạn
expiration notice
thư thông báo hết nhận cổ phần
letter of regret
thư thông báo không cấp cổ phần
letter of regret
thư thông báo phân phối cổ phần
letter of acceptance
thư thông báo trước
previous notice
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thư Thông Báo Là Gì