Từ điển Việt Anh "thuận Lợi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thuận lợi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thuận lợi

Lĩnh vực: xây dựng
advantage
  • những thuận lợi đa dạng: diversity advantage factor
  • những thuận lợi nhiều dạng: diversity advantage factor
  • sự thuận lợi: advantage
  • biến cố thuận lợi
    favorable event
    biến cố thuận lợi
    favourable event
    cấu tạo thuận lợi
    on structure
    cấu trúc không thuận lợi
    off structure
    đá thuận lợi
    host rock
    điều kiện không thuận lợi
    adverse conditions
    không thuận lợi
    drawback
    không thuận lợi
    uneven
    không thuận lợi
    unfavourable
    môi trường làm việc thuận lợi
    comfortable work environment
    ổ cắm thuận lợi
    convenience outlet
    sự thuận lợi
    profitability
    tạo thuận lợi làm dễ dàng
    facilltory
    tính thuận lợi
    friendliness
    trạm làm việc thuận lợi
    convenience workstation
    trạng thái thuận lợi
    facilitation
    convenience
    plus
    dành thuận lợi
    favour
    đất có vị trí thuận lợi
    accommodation land
    những điều kiện thuận lợi
    facilities
    những điều kiện thuận lợi
    favourable conditions
    phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi
    favourable variance
    sự tạo điều kiện thuận lợi
    facilitation
    sự tạo thuận lợi kinh doanh
    business facilitation
    sự thuận lợi
    favour
    sự thuận lợi hóa
    facilitation
    thế có nhiều thuận lợi
    long position
    thế thuận lợi trên một quyền chọn mua
    long call
    thuận lợi trên bình thường
    abnormal profit
    tình thế thuận lợi
    easy position
    vị trí, thuận lợi chiến lược
    vantage point
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    thuận lợi

    - (xã) h. Đồng Phú, t. Bình Phước

    - t. Tạo điều kiện dễ dàng cho hành động: Hoàn cảnh thuận lợi.

    ht. Được dễ dàng, tiện lợi. Điều kiện thuận lợi.

    Từ khóa » Thuận Lợi Tiếng Anh