Từ điển Việt Anh "thuần Túy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thuần túy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thuần túy
thuần túy- adj
- pure
| Lĩnh vực: toán & tin |
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thuần túy
- Thuần tuý t. 1. Không pha trộn : Lý tính thuần tuý. 2. Chính thực, không pha tạp : Công nhân thuần tuý.
ht. Tinh ròng, không gì pha lẫn. Nghệ thuật dân gian thuần túy. Văn hóa dân tộc thuần túy.Từ khóa » Thuần Túy Tiếng Anh La Gi
-
→ Thuần Tuý, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thuần Túy In English - Glosbe Dictionary
-
THUẦN TÚY - Translation In English
-
THUẦN TÚY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THUẦN TÚY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thuần Tuý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thuần Túy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'thuần Túy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'thuần Tuý' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Thuần Túy Là Gì?
-
"vốn Thuần Túy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Văn Bản Thuần Túy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trực Tiếp Shanghai SIPG Vs Beijing Guoan FA Cup,[mes]