Từ điển Việt Anh "thực Nghiệm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thực nghiệm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thực nghiệm

thực nghiệm
  • danh từ, động từ experiment
attempt
developmental
empiric
  • công thức thực nghiệm: empiric formula
  • phân phối thực nghiệm: empiric distribution
  • xác suất thực nghiệm: empiric probability
  • essay
    experimental science
  • khoa học thực nghiệm: experimental science
  • model experiment
  • thực nghiệm mô hình: model experiment
  • Trung tâm thực nghiệm kỹ thuật điện tử (Italia)
    Centro Eletrotecnico Sperimentale Italiano (Italy) (CESI)
    chứng cớ thực nghiệm
    experimental evidence
    cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất
    International Agency For Earth Resources Experiments (IAFEREX)
    công thức bán thực nghiệm
    semiempirical formular
    công trường thực nghiệm
    experimental site
    định luật thực nghiệm
    empirical law
    điểm thực nghiệm
    experimental point
    động vật học thực nghiệm
    experimental zoology
    động vật thực nghiệm
    experimental animal
    đường cong thực nghiệm
    empirical curve
    đường cong thực nghiệm
    test curve (strain-stress)
    đường thực nghiệm
    experimental curve
    dịch vụ chuyển bó thực nghiệm
    EPSS (experimental packet switching service)
    dịch vụ chuyển mạch bó thực nghiệm
    experimental packet switching service
    dịch vụ chuyển mạch gói thực nghiệm
    experimental packet switching service
    dự án thực nghiệm
    experimental project
    dự án thực nghiệm
    pilot project
    dữ liệu thực nghiệm
    experimental data
    giá trị thực nghiệm
    experimental value
    gian đoạn thực nghiệm
    experimental stage
    hệ quả thực nghiệm
    experimental consequence
    hệ số thực nghiệm
    empirical coefficient
    hệ số thực nghiệm
    test ratio
    hóa học thực nghiệm
    experimental chemistry
    kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm
    to test hypothesis with experiment
    lập kế hoạch thực nghiệm
    design of experiments
    mặt P-V-T thực nghiệm
    experimental pressure-volume-temperature surfaces
    ngôn ngữ lập trình thực nghiệm
    EPL (experimental programming language)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    thực nghiệm

    phương thức nghiên cứu các đối tượng vật chất, bao gồm các việc: tạo ra những điều kiện cần thiết; dùng các phương tiện kĩ thuật để tác động vào đối tượng hoặc tái tạo lại đối tượng; loại trừ những yếu tố ngẫu nhiên; quan sát và đo đạc các thông số bằng những phương tiện kĩ thuật tương ứng. TN có thể bao gồm cả việc mô hình hoá đối tượng. TN là một mặt của hoạt động thực tiễn, là cội nguồn của nhận thức và là tiêu chuẩn để đánh giá tính chân thực của các giả thiết và lí thuyết. TN khác với "quan sát". Cùng với sự phát triển của khoa học kĩ thuật, lĩnh vực TN cũng ngày càng mở rộng đến những đối tượng hết sức đa dạng và phức tạp của thế giới vật chất, kể cả xã hội và con người.

    - 1 .đg. Thí nghiệm thực sự xem có đúng hay không. 2.t.X. Khoa học thực nghiệm. Chủ nghĩa thực nghiệm. Quan niệm triết lý sai lầm, cho rằng nhiệm vụ của triết học không phải là nghiên cứu mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, giữa tinh thần và vật chất, mà là chỉ nghiên cứu những cái có thể quan sát và thực nghiệm được. Phương pháp thực nghiệm. Phương pháp khoa học dựa trên quan sát, phân loại, nêu giả thuyết và kiểm nghiệm giả thuyết bằng thí nghiệm.

    hdg. Thí nghiệm thực sự và kiểm tra sự kiện rõ ràng. Khoa học thực nghiệm: khoa học căn cứ trên những cuộc thí nghiệm thực sự, xác minh giả thuyết.

    Từ khóa » Thực Nghiệm Trong Tiếng Anh Là Gì