Từ điển Việt Anh "thùng đựng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thùng đựng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thùng đựng

Lĩnh vực: xây dựng
bin
  • thùng đựng vữa vôi: lime mortar bin
  • hopper
  • thùng đựng rác: refuse hopper
  • bể chứa thùng đựng
    knock-down vessel
    các thùng đựng rác
    garbage receptacles
    lắp đặt các thùng đựng sợi (dàn)
    place yarn containers
    thùng đựng bình điện
    battery case-container
    thùng đựng bình điện
    battery container
    thùng đựng đá ở phía cuối
    end ice bunker
    thùng đựng mẫu
    sample bucket
    thùng đựng mẫu
    sample trough
    thùng đựng nước
    barrel of water
    thùng đựng nước
    water butt
    thùng đựng quặng
    kettle
    thùng đựng quặng lớn
    giant's kettle
    thùng đựng rác
    refuse collector
    thùng đựng rác
    refuse container
    thùng đựng rác
    refuse receptacle
    thùng đựng rác
    waste receptacle
    thùng đựng vữa
    hod
    thùng đựng xăng
    jerrican
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Thùng đựng Tiếng Anh Là Gì