Từ điển Việt Anh "tiểu Bang" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tiểu bang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tiểu bang
tiểu bang- noun
- state
Lĩnh vực: xây dựng |
state, political |
tiểu bang
- Nước nhỏ, trong một liên bang.
hd. Nước nhỏ trong một liên bang. Nước gồm nhiều tiểu bang.Từ khóa » Tiểu Bang Tiếng Anh Là Gì
-
Tiểu Bang Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tiểu Bang In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bang – Wikipedia Tiếng Việt
-
TIỂU BANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
State Là Gì - SGV
-
[PDF] Xochitl Rocha - Bảng điểm Tiếng Việt
-
Tiểu Bang Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
[PDF] Unemployment Insurance Application (DE 1101ID/V) - EDD
-
Tiểu Bang Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
[PDF] Citizenship Study Questions (Vietnamese)
-
Tiểu Bang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nước Mỹ Tiếng Anh Là Gì ? Nước Mỹ Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Tiểu Bang Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt